STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Atlético Madrid U19 | Atlético Madrid C (-2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Atlético Madrid C (-2015) | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Atletico de Madrid B | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sevilla Atletico | SD Huesca | - | Ký hợp đồng |
10-07-2014 | SD Huesca | Hercules | - | Ký hợp đồng |
06-07-2016 | Hercules | CF Reus Deportiu | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Reus Deportiu | Numancia | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Numancia | Real Zaragoza | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2021 | Real Zaragoza | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Asteras Aktor | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-05-2024 17:00 | Atromitos Athens | 0-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-04-2024 16:30 | Asteras Aktor | 0-2 | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 16:30 | Pas Giannina | 0-1 | Asteras Aktor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 16:30 | Asteras Aktor | 1-2 | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 13:00 | Panserraikos | 2-0 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-03-2024 15:00 | Asteras Aktor | 0-2 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Panserraikos | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 16:00 | Olympiakos Piraeus | 2-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 10-01-2024 13:00 | Panserraikos | 1-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-11-2023 18:30 | Asteras Aktor | 0-2 | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |