STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | BSC Old Boys Youth | FC Basel 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Basel 1893 Youth | FC Basel 1893 U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Basel 1893 U16 | FC Concordia Basel Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Concordia Basel Youth | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
29-04-2016 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Basel 1893 | Luzern | - | Cho thuê |
12-09-2017 | Luzern | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2018 | FC Basel 1893 | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2018 | St. Gallen | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0.43M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2020 | St. Gallen | Glasgow Rangers | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2021 | Glasgow Rangers | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
11-01-2022 | SpVgg Greuther Fürth | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Glasgow Rangers | Young Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 13:15 | Young Boys | 2-1 | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | VfB Stuttgart | 5-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion | 3-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 04-12-2024 19:00 | Schaffhausen | 0-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Young Boys | 3-1 | St. Gallen | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Young Boys | 1-6 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Luzern | 1-1 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 15:30 | Young Boys | 2-1 | Lugano | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Zurich | 0-0 | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | Young Boys | 3-2 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 3 | 23/24 22/23 15/16 |
Champions League participant | 2 | 23/24 17/18 |
Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 15/16 |
Second highest goal scorer | 2 | 22/23 19/20 |
Swiss cup winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 18/19 |
Scottish cup winner | 1 | 21/22 |
Scottish champion | 1 | 20/21 |