STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Free player | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | FK Buducnost Podgorica | FK Rudar Pljevlja | - | Ký hợp đồng |
10-01-2016 | FK Rudar Pljevlja | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Lovcen Cetinje | KOM Podgorica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | KOM Podgorica | FK Iskra Danilovgrad | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | FK Iskra Danilovgrad | SK Beveren | - | Ký hợp đồng |
01-09-2020 | SK Beveren | Riga FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Riga FC | SK Beveren | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2021 | SK Beveren | Hapoel Kiryat Shmona | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
10-02-2022 | Hapoel Kiryat Shmona | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | FK Buducnost Podgorica | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | UTA Arad | Free player | - | Giải phóng |
15-12-2023 | Free player | Algeciras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Algeciras | Free player | - | Giải phóng |
13-10-2024 | Free player | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 28-01-2024 19:00 | San Fernando CD | 0-0 | Algeciras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 13-01-2024 17:00 | Castellon | 2-1 | Algeciras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 02-01-2024 18:00 | Algeciras | 2-3 | Recreativo Huelva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 17-12-2023 19:00 | Malaga | 2-1 | Algeciras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-05-2023 15:30 | Arges | 2-2 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2023 17:00 | UTA Arad | 1-0 | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2023 11:00 | Chindia Targoviste | 2-1 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 1 | 22/23 |
Montenegrin cup winner | 2 | 21/22 15/16 |
Latvian champion | 1 | 20 |