STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | VV Foreholte Yth. | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Jong Ajax (Youth) | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2017 | PEC Zwolle | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Jong Ajax (Youth) | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Groningen | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Utrecht | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Sparta Rotterdam | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | 1-1 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 17-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | 1-3 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Excelsior SBV | 0-0 | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-12-2024 15:45 | Emmen | 1-1 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-11-2024 19:00 | Excelsior SBV | 2-0 | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-11-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-0 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | Den Bosch | 0-3 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 29-10-2024 20:00 | Excelsior SBV | 2-1 | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 26-10-2024 14:30 | Excelsior SBV | 0-1 | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-10-2024 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 1-3 | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
Dutch U17 Champion | 1 | 12 |