STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | KAA Gent Youth | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
04-08-2014 | KAA Gent | Roeselare | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Roeselare | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | KAA Gent | FC Eindhoven | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Eindhoven | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2017 | KAA Gent | Viterbese | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Viterbese | Vicenza | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
21-07-2021 | Vicenza | Catanzaro | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Catanzaro | Vicenza | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2022 | Vicenza | Catanzaro | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2024 | Catanzaro | Cremonese | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Cremonese | Catanzaro | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Cittadella | 0-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | SudTirol | 0-4 | Cremonese | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 16:15 | Mantova | 1-0 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 03-11-2024 14:00 | Cremonese | 1-3 | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Modena | 2-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Cremonese | 2-1 | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-10-2024 13:00 | Juve Stabia | 1-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-10-2024 13:00 | Cremonese | 1-1 | Bari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2024 18:30 | Brescia | 3-2 | Cremonese | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2024 18:30 | Catanzaro | 1-2 | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 19/20 |
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 18/19 |