STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Boldklubben Skjold U19 | Hvidovre IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hvidovre IF U19 | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Hvidovre IF | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Roskilde | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | Brondby IF | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Sonderjyske | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lyngby | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | 1-0 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | 2-0 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | 1-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | 1-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 11:00 | Hvidovre IF | 3-1 | Vendsyssel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-10-2024 17:00 | Hvidovre IF | 0-0 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 12:00 | Vendsyssel | 0-1 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Hvidovre IF | 3-2 | Esbjerg | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Roskilde | 2-0 | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:20 | Hvidovre IF | 3-3 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish Cup Winner | 1 | 19/20 |