STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Beerschot AC Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | PSV Eindhoven Youth | SV Zulte Waregem Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Zulte Waregem U17 | Jong Essevee | - | Ký hợp đồng |
17-07-2018 | Jong Essevee | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Anderlecht II | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Anderlecht II | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | F91 Dudelange | Free player | - | Giải phóng |
27-12-2020 | Free player | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Anderlecht II | Emmen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Emmen | Anderlecht II | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2024 | Anderlecht II | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Clermont | 1-1 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Rodez Aveyron | 1-0 | Pau FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Caen | 3-3 | Rodez Aveyron | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-11-2024 19:00 | Rodez Aveyron | 5-1 | Annecy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Bastia | 2-2 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Rodez Aveyron | 3-3 | Lorient | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Martigues | 0-2 | Rodez Aveyron | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-10-2024 18:00 | Rodez Aveyron | 2-1 | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 27-09-2024 18:00 | Amiens | 2-1 | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-09-2024 18:30 | Rodez Aveyron | 1-3 | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |