STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | Zorya | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-10-2024 15:00 | Dynamo Kyiv | 2-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-09-2024 10:00 | Kryvbas | 0-1 | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-09-2024 15:00 | Kryvbas | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Real Betis | 3-0 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-08-2024 12:30 | Veres | 0-2 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 17:00 | FC Viktoria Plzen | 1-0 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-08-2024 12:30 | FC Karpaty Lviv | 3-0 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 08-08-2024 18:00 | Kryvbas | 1-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2024 15:00 | Kryvbas | 1-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2024 12:30 | Dynamo Kyiv | 3-1 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |