STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Audax Italiano U21 | Audax Italiano B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Audax Italiano B | Audax Italiano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Audax Italiano | San Marcos de Arica | - | Cho thuê |
29-06-2017 | San Marcos de Arica | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2018 | Audax Italiano | Barnechea | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Barnechea | Audax Italiano | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2022 | Curico Unido | Nublense | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2023 | Nublense | Curico Unido | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Curico Unido | Nublense | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2024 | Nublense | Coquimbo Unido | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Coquimbo Unido | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2024 21:00 | Univ Catolica | 1-2 | Coquimbo Unido | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 02-11-2024 21:00 | Coquimbo Unido | 0-0 | Union La Calera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 20-10-2024 20:30 | Coquimbo Unido | 2-0 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 15:30 | Palestino | 2-0 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 30-09-2024 21:00 | Huachipato | 3-2 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-08-2024 19:00 | Coquimbo Unido | 1-1 | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2024 23:00 | Colo Colo | 2-0 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 27-07-2024 16:30 | CD Copiapo S.A. | 3-0 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 14-07-2024 19:00 | Cobresal | 1-0 | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 06-07-2024 19:00 | Coquimbo Unido | 4-0 | Cobresal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu