STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2016 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Adelaide United | Club Brugge | 0.069M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Club Brugge | Newcastle Jets | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Newcastle Jets | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Club Brugge | Melbourne City | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Melbourne City | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2019 | Club Brugge | Adelaide United | 0.95M € | Chuyển nhượng tự do |
03-10-2020 | Adelaide United | Charlotte FC | 0.536M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Charlotte FC | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Birmingham City | Charlotte FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2022 | Charlotte FC | Middlesbrough | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Plymouth Argyle | 3-3 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | 3-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 06-12-2024 20:00 | Burnley | 1-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | 2-6 | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | 2-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 1-4 | Middlesbrough | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Middlesbrough | 0-3 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-10-2024 15:00 | Norwich City | 3-3 | Middlesbrough | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Australian cup winner | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Australian champion | 1 | 15/16 |