STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-08-2016 | FK Pribram U19 | Viktoria Plzen B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Viktoria Plzen B | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Viktoria Plzen | FK Banik Sokolov | - | Cho thuê |
31-12-2017 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | FK Banik Sokolov | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2019 | FC Viktoria Plzen | Pardubice | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pardubice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Mlada Boleslav | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Viktoria Plzen | Pardubice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Pardubice | Slovan Liberec | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 15:00 | Pardubice | 1-1 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Slovan Liberec | 3-0 | Teplice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-12-2024 16:30 | Mlada Boleslav | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 17:30 | Sigma Olomouc | 1-4 | Slovan Liberec | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-11-2024 15:00 | Slovan Liberec | 0-0 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-11-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2024 11:30 | Slovan Liberec | 4-0 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2024 17:00 | Sparta Praha | 2-1 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 05-10-2024 17:00 | Slovan Liberec | 0-5 | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |
European Under-19 participant | 1 | 17 |