STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2015 | Kanto Gakuin University | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-01-2016 | Yokohama F. Marinos | Kanto Gakuin University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2016 | Kanto Gakuin University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
31-01-2018 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | - | Cho thuê |
30-01-2019 | FC Tokyo | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Machida Zelvia | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
10-08-2021 | V-Varen Nagasaki | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | Vegalta Sendai | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Sagan Tosu | 3-0 | Jubilo Iwata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Nagoya Grampus | 0-3 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Sagan Tosu | 2-1 | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | Kyoto Sanga | 2-0 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | FC Tokyo | 1-1 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 10:00 | Sagan Tosu | 0-0 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22-09-2024 09:00 | Tokyo Verdy | 2-0 | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 13-09-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | 3-2 | Sagan Tosu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 10:00 | Sagan Tosu | 1-2 | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu