STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Aarhus GF Youth | Aarhus AGF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Aarhus AGF U19 | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Brabrand | Odder IGF | - | Ký hợp đồng |
15-01-2016 | Odder IGF | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | B36 Torshavn | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | HB Torshavn | B36 Torshavn | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | B36 Torshavn | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Phonix Lubeck | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Kolding FC | 1-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:20 | Hvidovre IF | 3-3 | AC Horsens | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2024 15:00 | AC Horsens | 1-1 | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2024 16:00 | Roskilde | 1-2 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-08-2024 17:00 | AC Horsens | 0-1 | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-08-2024 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | 0-2 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2024 12:00 | Esbjerg | 0-1 | AC Horsens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-07-2024 17:00 | AC Horsens | 3-2 | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-07-2024 13:00 | AC Horsens | 1-3 | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | Boldklubben af 1893 | 1-3 | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Faroese cup winner | 1 | 18/19 |
Faroese champion | 1 | 17/18 |