STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Arsenal FC Youth | Liverpool FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Liverpool FC Youth | Liverpool U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Liverpool U18 | Liverpool U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Liverpool U23 | Free player | - | Giải phóng |
12-10-2022 | Free player | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 07-12-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 3-0 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Watford | 0-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 1-4 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-10-2024 18:45 | Queens Park Rangers | 1-3 | Hull City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Queens Park Rangers | 1-2 | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:45 | Queens Park Rangers | 1-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Cambridge United | 1-2 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 20-07-2024 14:00 | Queens Park Rangers | 0-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-05-2024 11:30 | Coventry City | 1-2 | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-02-2024 15:00 | Queens Park Rangers | 2-2 | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 1 | 22 |
Champions League participant | 1 | 21/22 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |