STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Cruzeiro EC U17 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
13-02-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Tokushima Vortis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | Tokushima Vortis | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2023 | Tokushima Vortis | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
05-03-2024 | Athletico Paranaense | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
06-03-2024 | Tokushima Vortis | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Corinthians Paulista (SP) | Tokushima Vortis | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Gremio (RS) | 0-3 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-10-2024 22:00 | Cuiaba | 0-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-10-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | 2-2 | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-10-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | 5-2 | Athletico Paranaense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-2 | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | 3-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-09-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 3-0 | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 18-09-2024 00:30 | Fortaleza | 0-2 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-09-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | 2-1 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-08-2024 19:00 | Fortaleza | 1-0 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 1 | 18 |