STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Vardar Skopje Youth | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | FC Vardar Skopje | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Rabotnicki Skopje | Crvena Zvezda | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Crvena Zvezda | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Enosis Neon Paralimniou | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Crvena Zvezda | APOEL Nicosia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | APOEL Nicosia | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2013 | Club Brugge | SK Beveren | - | Cho thuê |
29-06-2014 | SK Beveren | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2014 | Club Brugge | Al Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
16-08-2015 | Al Nasr Dubai | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Legia Warszawa | AEK Larnaca | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Legia Warszawa | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AEK Larnaca | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2024 | AEK Larnaca | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 1-1 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Torpedo Zhodino | 2-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 22/23 18/19 15/16 12/13 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 3 | 21/22 19/20 16/17 |
Euro participant | 1 | 21 |
Polish champion | 1 | 15/16 |
Polish cup winner | 1 | 15/16 |
Champions League participant | 1 | 11/12 |
Footballer of the Year | 1 | 11 |
Cyprian champion | 1 | 10/11 |
Best foreign player | 1 | 10 |
Macedonian champion | 1 | 07/08 |
Macedonian cup winner | 2 | 07/08 06/07 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |