STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Pyunik | Metalurg Donetsk (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
05-01-2013 | Metalurg Donetsk (- 2015) | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
06-07-2013 | FC Pyunik | Urartu | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Urartu | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
17-08-2015 | FK Zalgiris Vilnius | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Alashkert | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
24-07-2020 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | Ararat Yerevan | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Alashkert | FC Syunik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 06-03-2024 11:00 | Shirak | 2-0 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 11:00 | Alashkert | 0-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 10-12-2023 10:00 | FC West Armenia | 1-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-11-2023 11:00 | Alashkert | 0-0 | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-10-2023 13:00 | FC Noah | 4-2 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-10-2023 11:00 | Alashkert | 1-0 | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-09-2023 14:00 | FC Ararat-Armenia | 3-1 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 20-09-2023 10:00 | Alashkert | 2-1 | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian Super Cup winner | 2 | 21/22 16/17 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Armenian cup winner | 4 | 20/21 18/19 12/13 09/10 |
Armenian champion | 8 | 17/18 16/17 15/16 13/14 09/10 08/09 07/08 06/07 |
Top scorer | 2 | 17/18 16/17 |
Lithuanian champion | 2 | 15 14 |