STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | ZNK Osijek U19 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | ZNK Osijek | Bayer Leverkusen | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Bayer Leverkusen | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2013 | Dinamo Zagreb | Dynamo Kyiv | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2018 | Dynamo Kyiv | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
30-07-2022 | Besiktas JK | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 15:00 | OFI Crete | 1-2 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-11-2024 18:30 | AEK Athens | 4-0 | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 18:30 | Olympiakos Piraeus | 4-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Atromitos Athens | 0-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-10-2024 17:00 | Panserraikos | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 16:30 | Panaitolikos Agrinio | 1-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-09-2024 18:30 | AEK Athens | 2-0 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 18:00 | Kallithea | 0-0 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-09-2024 16:00 | Levadiakos | 0-3 | AEK Athens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
Europa League participant | 8 | 23/24 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Turkish Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 6 | 21/22 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 |
Turkish champion | 1 | 20/21 |
Turkish cup winner | 1 | 20/21 |
World Cup runner-up | 1 | 18 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Ukrainian champion | 2 | 15/16 14/15 |
Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
Croatian champion | 2 | 12/13 11/12 |
Croatian cup winner | 1 | 11/12 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 10/11 |