STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Cambridge United U18 | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2009 | Manchester United U18 | Doncaster Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Doncaster Rovers | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2013 | Free player | Watford | - | Ký hợp đồng |
16-07-2014 | Watford | Leyton Orient | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Leyton Orient | Ross County | - | Cho thuê |
15-05-2016 | Ross County | Leyton Orient | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Leyton Orient | Hamilton Academical | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hamilton Academical | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Oldham Athletic | Aberdeen | - | Cho thuê |
16-05-2021 | Aberdeen | Oldham Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Oldham Athletic | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Aberdeen | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Exeter City | Free player | - | Giải phóng |
30-01-2023 | Kilmarnock | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
07-07-2024 | Exeter City | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 07-12-2024 15:00 | Greenock Morton | 0-0 | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-10-2024 18:40 | Hamilton Academical | 0-1 | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 31-08-2024 14:00 | Greenock Morton | 2-3 | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 24-08-2024 14:00 | Livingston | 1-1 | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 19-09-2023 18:00 | Exeter City | 0-9 | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-09-2023 14:00 | Exeter City | 1-2 | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |
English 3rd tier champion | 1 | 12/13 |