STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
07-07-2009 | Valencia CF Mestalla | Cadiz | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Cadiz | Valencia CF Mestalla | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2010 | Valencia CF Mestalla | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | Villarreal CF | Valencia CF | - | Cho thuê |
19-07-2020 | Valencia CF | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2021 | RCD Mallorca | Free player | - | Giải phóng |
06-07-2021 | Villarreal CF | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | RCD Mallorca | Albacete Balompié SAD | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-10-2024 19:00 | Albacete Balompié SAD | 1-1 | Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-09-2024 12:00 | Mirandes | 2-0 | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-09-2024 19:00 | Albacete Balompié SAD | 0-1 | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-08-2024 19:30 | Malaga | 2-1 | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 25-08-2024 17:00 | Albacete Balompié SAD | 1-0 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-08-2024 18:30 | Granada CF | 1-2 | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-05-2024 12:00 | Getafe | 1-2 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | RCD Mallorca | 2-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2024 17:30 | CA Osasuna | 1-1 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 12:00 | RCD Mallorca | 1-0 | UD Las Palmas | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 6 | 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |