STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Real Zaragoza Youth | Real Zaragoza U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Real Zaragoza U19 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Real Zaragoza | Athletic Bilbao | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Athletic Bilbao | Manchester United | 36M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2019 | Manchester United | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
26-08-2022 | Paris Saint Germain (PSG) | Athletic Bilbao | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Athletic Bilbao | Paris Saint Germain (PSG) | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | Paris Saint Germain (PSG) | Athletic Bilbao | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Athletic Club | 3-0 | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | 1-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-10-2024 20:00 | RCD Mallorca | 0-0 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Athletic Club | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-10-2024 12:00 | Girona FC | 2-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | Athletic Club | 2-0 | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-09-2024 19:00 | AS Roma | 1-1 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-09-2024 17:00 | CD Leganes | 0-2 | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
French champion | 2 | 21/22 19/20 |
Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
French cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French Super Cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
French league cup winner | 1 | 19/20 |
English League Cup winner | 1 | 17 |
Europa League Winner | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 4 | 16/17 15/16 12/13 11/12 |
English Supercup Winner | 1 | 16/17 |
FA Cup Winner | 1 | 16 |
Europa League runner-up | 1 | 11/12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Under 21 European Champion | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Promotion to 1st league | 1 | 08/09 |