STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Chiasso | Lugano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Lugano | Genoa | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | Genoa | Lugano | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Lugano | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Genoa | Lugano | - | Ký hợp đồng |
01-08-2016 | Lugano | FC Wil 1900 | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2017 | FC Wil 1900 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | 2-2 | Pafos FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | Lugano | 1-4 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Legia Warszawa | 1-2 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 19:30 | Luzern | 1-4 | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 15:30 | Servette | 3-0 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-11-2024 13:15 | Lugano | 4-1 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-11-2024 15:30 | Young Boys | 2-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Backa Topola | 4-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-11-2024 15:30 | Lugano | 2-0 | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31-10-2024 19:30 | Grasshopper | 1-1 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Swiss cup winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 17/18 |