STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | WSP Wodzislaw | Silesia Lubomia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Silesia Lubomia | UD Horadada | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | UD Horadada | Elche Ilicitano | - | Ký hợp đồng |
31-08-2007 | Elche Ilicitano | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | GKS Jastrzebie | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Piast Gliwice | Zaglebie Lubin | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Zaglebie Lubin | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Piast Gliwice | Carpi | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Carpi | Brondby IF | 0.225M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2020 | Brondby IF | Goztepe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2020 | Goztepe | FC Copenhagen | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | FC Copenhagen | Piast Gliwice | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Piast Gliwice | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Piast Gliwice | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2024 18:00 | Piast Gliwice | 1-1 | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2024 16:00 | Piast Gliwice | 4-0 | LKS Lodz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 13:00 | Korona Kielce | 1-1 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2024 16:00 | Piast Gliwice | 2-0 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-04-2024 10:30 | Widzew lodz | 1-0 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2024 16:30 | Piast Gliwice | 2-2 | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-03-2024 17:30 | Piast Gliwice | 1-0 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-03-2024 17:00 | Piast Gliwice | 2-3 | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 27-02-2024 16:30 | Piast Gliwice | 3-0 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-02-2024 19:00 | Rakow Czestochowa | 3-1 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
Top scorer | 2 | 17/18 14/15 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
Striker of the Year | 1 | 14/15 |