STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | ASC Yeggo | FC Brüssel U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | FC Brüssel U19 | RWDM Brussels FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | RWDM Brussels FC | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Anderlecht | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
29-06-2009 | KV Kortrijk | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Anderlecht | West Ham United | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2018 | West Ham United | Crystal Palace | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
12-08-2022 | Nottingham Forest | Free player | - | Giải phóng |
12-08-2022 | Crystal Palace | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nottingham Forest | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Burnley | 1-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 19:30 | Benin | 0-1 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-03-2024 14:00 | Brighton Hove Albion | 1-0 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 07-02-2024 19:45 | Nottingham Forest | 1-1 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Guinea | 0-2 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 08-01-2024 18:00 | Senegal | 1-0 | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-12-2023 12:30 | Newcastle United | 1-3 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-12-2023 20:00 | Nottingham Forest | 0-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-12-2023 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 1-1 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-11-2023 16:00 | Togo | 0-0 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Africa Cup participant | 4 | 22 19 17 15 |
Belgian champion | 4 | 13/14 12/13 11/12 09/10 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 13/14 10/11 |
Champions League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Europa League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |