STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Vitória de Guimarães SC Youth | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SL Benfica Youth | Vitória de Guimarães SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Vitória de Guimarães SC Youth | Vitória de Guimarães SC Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Vitória de Guimarães SC Sub-15 | Vitória de Guimarães SC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vitória de Guimarães SC U17 | Vitória Guimarães SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vitória Guimarães SC U19 | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vitoria Guimaraes B | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vitoria Guimaraes | Vitoria Guimaraes B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vitoria Guimaraes B | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Pacos de Ferreira | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anorthosis Famagusta FC | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | 4-3 | FC Noah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | 1-3 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | 0-0 | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | 8-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Rapid Wien | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:30 | AEK Athens | 1-0 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-08-2024 16:00 | FC Noah | 3-1 | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | FC Noah | 2-0 | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |