STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | Boldklubben af 1893 Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Nordsjaelland | Aston Villa | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2016 | Aston Villa | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
06-07-2017 | FC Copenhagen | Aalborg | 0.565M € | Chuyển nhượng tự do |
24-02-2021 | Aalborg | Changchun Yatai FC | 0.403M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Changchun Yatai FC | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2024 | Free player | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 14:00 | Odense BK | 3-3 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | 0-4 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 13:00 | Fredericia | 3-0 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2024 14:00 | Naesby | 2-1 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 15-09-2024 12:00 | Esbjerg | 4-3 | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 04-11-2023 07:30 | Changchun Yatai FC | 3-4 | Wuhan Three Towns FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 29-10-2023 07:30 | Henan FC | 1-1 | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-10-2023 07:30 | Changchun Yatai FC | 0-3 | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 15-09-2023 11:35 | Shanghai Port FC | 2-0 | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-08-2023 11:35 | Qingdao Hainiu FC | 1-0 | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 2 | 16/17 11/12 |
Danish Cup Winner | 3 | 16/17 10/11 09/10 |
Champions League participant | 2 | 16/17 12/13 |
Europa League participant | 2 | 16/17 11/12 |
Euro participant | 1 | 12 |