STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 22-12-2024 18:00 | Hapoel Kiryat Shmona | 3-2 | Ashdod MS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 17:30 | Ashdod MS | 1-3 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 16:00 | Ashdod MS | 1-0 | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2024 18:15 | Hapoel Beer Sheva | 3-1 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ashdod MS | 0-0 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 20-10-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | 1-0 | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 16:00 | Ashdod MS | 2-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-05-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | 2-2 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | 0-1 | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Israeli champion | 2 | 11/12 10/11 |