STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Toulouse FC U19 | Toulouse FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Toulouse FC II | Toulouse | - | Ký hợp đồng |
20-01-2013 | Toulouse | Newcastle United | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2016 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2021 | Tottenham Hotspur | Watford | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Watford | Nantes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2024 | Nantes | Watford | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-12-2024 15:00 | Burnley | 2-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-12-2024 14:00 | Watford | 2-1 | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 11-12-2024 19:45 | Hull City | 1-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-11-2024 12:30 | Watford | 0-0 | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-11-2024 19:45 | Watford | 1-0 | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-11-2024 20:00 | Plymouth Argyle | 2-2 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 26-10-2024 11:30 | Watford | 1-0 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-10-2024 18:45 | Leeds United | 2-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 19-10-2024 11:30 | Luton Town | 3-0 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-10-2024 14:00 | Watford | 2-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 16/17 12/13 09/10 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
Euro participant | 2 | 21 16 |
Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Champions League runner-up | 1 | 18/19 |
Euro runner-up | 1 | 16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |