STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | FC Winterthur Youth | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Basel U21 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Basel 1893 | St. Gallen | - | Cho thuê |
29-06-2011 | St. Gallen | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | FC Basel 1893 | 1. FSV Mainz 05 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | 1. FSV Mainz 05 | FC Basel 1893 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2024 | FC Basel 1893 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Winterthur | 3-4 | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:30 | Winterthur | 0-3 | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-12-2024 13:15 | Winterthur | 1-3 | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2024 17:00 | Grasshopper | 1-1 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2024 17:00 | Winterthur | 1-0 | Lausanne Sports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2024 17:00 | FC Basel 1893 | 5-0 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | St. Gallen | 2-2 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2024 16:00 | Winterthur | 1-6 | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20-10-2024 14:30 | Lausanne Sports | 2-0 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2024 18:30 | Winterthur | 1-0 | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 4 | 19/20 16/17 13/14 12/13 |
Swiss cup winner | 3 | 18/19 11/12 07/08 |
Champions League participant | 5 | 17/18 14/15 13/14 11/12 08/09 |
Euro participant | 1 | 16 |
Swiss champion | 5 | 14/15 13/14 12/13 11/12 07/08 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Euro Under-21 runner-up | 1 | 11 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 07/08 |