STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
27-02-2013 | Newcastle United | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Birmingham City | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Newcastle United | Glasgow Rangers | - | Cho thuê |
31-05-2015 | Glasgow Rangers | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
06-08-2015 | Newcastle United | Millwall | - | Cho thuê |
22-01-2016 | Millwall | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2016 | Newcastle United | Millwall | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2021 | Millwall | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rotherham United | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | Derry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 04-05-2024 11:30 | Rotherham United | 5-2 | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 13-04-2024 14:00 | Swansea City | 1-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 10-04-2024 19:00 | West Bromwich Albion | 2-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2024 19:00 | Rotherham United | 0-1 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-04-2024 14:00 | Rotherham United | 2-1 | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 29-03-2024 15:00 | Preston North End | 3-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-03-2024 19:45 | Coventry City | 5-0 | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-03-2024 15:00 | Rotherham United | 0-1 | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-02-2024 15:00 | Rotherham United | 0-1 | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-05-2023 12:00 | Rotherham United | 1-0 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 16 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |