STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Levski Sofia U19 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Feyenoord U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Litex Lovech | Gaziantepspor | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2012 | Gaziantepspor | Kuban Krasnodar (-2018) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Kuban Krasnodar (-2018) | Spartak Moscow | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-02-2018 | Spartak Moscow | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Rubin Kazan | Spartak Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2019 | Spartak Moscow | FK Rostov | - | Ký hợp đồng |
22-08-2020 | FK Rostov | FC Sochi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Sochi | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Levski Sofia | Botev Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 2-1 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 01-08-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 0-4 | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 25-07-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-1 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 18:15 | Maribor | 2-2 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 2-1 | Maribor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 13:00 | Botev Plovdiv | 1-0 | FC Hebar Pazardzhik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 07-12-2023 15:30 | Etar | 2-4 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 01-12-2023 13:00 | Arda | 0-2 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12-11-2023 13:30 | Levski Sofia | 1-1 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-10-2023 09:30 | Botev Plovdiv | 6-0 | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 2 | 23/24 07/08 |
Europa League participant | 2 | 18/19 13/14 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Russian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Russian champion | 1 | 17 |
Footballer of the Year | 3 | 17 16 15 |
Bulgarian champion | 2 | 10/11 09/10 |
Uefa Cup participant | 4 | 08/09 07/08 06/07 05/06 |