STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
29-10-2013 | Aston Villa | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
26-11-2013 | Wigan Athletic | Aston Villa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Aston Villa | Leicester City | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Leicester City | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2023 | West Bromwich Albion | Leicester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Leicester City | Free player | - | Giải phóng |
28-08-2024 | Leicester City | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 04-05-2024 11:30 | Leicester City | 0-2 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 27-02-2024 19:30 | Bournemouth AFC | 0-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 17-02-2024 15:00 | Leicester City | 1-2 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 30-01-2024 19:45 | Leicester City | 3-1 | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 27-01-2024 15:00 | Leicester City | 3-0 | Birmingham City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2024 20:00 | Leicester City | 1-1 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-01-2024 15:00 | Leicester City | 4-1 | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-12-2023 15:00 | Leicester City | 4-0 | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-10-2023 14:00 | Queens Park Rangers | 1-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-10-2023 19:00 | Leicester City | 1-0 | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
English Super Cup winner | 1 | 21/22 |
FA Cup Winner | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 16/17 |
English Champion | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |