STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Falubaz Zielona Gora U19 | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
10-07-2017 | Lech Poznan | Dynamo Kyiv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-03-2022 | Dynamo Kyiv | Lech Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Lech Poznan | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
28-01-2023 | Dynamo Kyiv | PAOK Saloniki | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2024 | PAOK Saloniki | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2024 | Dynamo Kyiv | PAOK Saloniki | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-12-2024 17:00 | Panaitolikos Agrinio | 0-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | PAOK Saloniki | 5-0 | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 13:30 | Panserraikos | 1-4 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-12-2024 17:00 | PAOK Saloniki | 2-2 | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Rigas Futbola Skola | 0-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-11-2024 17:30 | Asteras Aktor | 1-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-11-2024 18:30 | Lamia | 1-2 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | PAOK Saloniki | 2-2 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-10-2024 17:30 | AEK Athens | 1-1 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Greek cup runner-up | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 6 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
Polish champion | 2 | 21/22 14/15 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Euro participant | 1 | 21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
Ukrainian Super Cup winner | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Polish Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |