STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-08-2015 | FC Dacia Chisinau | Academia Chisinau | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Academia Chisinau | FC Dacia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2017 | FC Dacia Chisinau | Dinamo-Auto | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Dinamo-Auto | FC Dacia Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Dacia Chisinau | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | FC Milsami | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Otelul Galati | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | 2-2 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | 1-1 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | 0-3 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | 2-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | 1-4 | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-2 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 22-08-2024 18:00 | Ludogorets Razgrad | 4-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | 0-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-0 | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 17:00 | CS Petrocub | 1-1 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Liga 3 champion | 1 | 21/22 |
Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |