STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-01-2010 | Paranoá EC | Morrinhos FC | - | Ký hợp đồng |
03-07-2011 | Morrinhos FC | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
08-08-2014 | Sheriff Tiraspol | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Al-Shabab Al-Arabi Club (1958 - 2017) | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
25-07-2020 | Shabab AlAhli | Al-Wahda FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Wahda FC | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
28-08-2021 | Sheriff Tiraspol | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
10-04-2022 | Al-Taawoun | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Cruzeiro Esporte Clube | Ceara | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Ceara | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Sheriff Tiraspol | Al Bukayriyah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 24-09-2024 15:35 | Al Bukayriyah | 0-1 | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 17:45 | AS Roma | 3-0 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Sheriff Tiraspol | 2-3 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 29-10-2023 12:00 | Dacia-Buiucani | 0-4 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 19:00 | Sheriff Tiraspol | 1-1 | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 08-10-2023 15:00 | Sheriff Tiraspol | 0-0 | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 19:00 | Slavia Praha | 6-0 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 30-09-2023 17:00 | Sheriff Tiraspol | 4-0 | CSF Baliti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Moldova | 24-09-2023 16:00 | Zimbru Chisinau | 0-1 | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-09-2023 16:45 | Sheriff Tiraspol | 1-2 | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 4 | 21/22 13/14 12/13 11/12 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 21/22 |
GCC Champions League Winner | 1 | 14/15 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Europa League participant | 2 | 13/14 12/13 |
Top scorer | 1 | 13/14 |
Striker of the Year | 1 | 12/13 |
Moldovan supercup winner | 1 | 12/13 |