STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Dundee United FC U17 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2010 | Dundee United FC U20 | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
30-09-2010 | Forfar Athletic FC | Dundee United FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Dundee United FC U20 | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
08-01-2012 | Dundee United | West Bromwich Albion | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2012 | West Bromwich Albion | Portsmouth | - | Cho thuê |
31-03-2012 | Portsmouth | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2012 | West Bromwich Albion | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
27-10-2012 | Milton Keynes Dons | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2013 | Portsmouth | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2013 | West Bromwich Albion | Birmingham City | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Birmingham City | West Bromwich Albion | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2014 | West Bromwich Albion | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Hibernian | Celtic FC | 0.385M € | Chuyển nhượng tự do |
03-08-2016 | Celtic FC | Rotherham United | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Rotherham United | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Celtic FC | Dundee | - | Cho thuê |
29-01-2018 | Dundee | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2018 | Celtic FC | Hibernian | - | Cho thuê |
13-05-2018 | Hibernian | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Celtic FC | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
26-03-2021 | Hibernian | Inverness | - | Cho thuê |
30-04-2021 | Inverness | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2022 | Arbroath | Free player | - | Giải phóng |
16-08-2022 | Hibernian | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Arbroath | Larne FC | - | Cho thuê |
22-08-2023 | Larne FC | Free player | - | Giải phóng |
30-05-2024 | Larne FC | Arbroath | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2024 | Arbroath | Kelty Hearts | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhất Scotland | 17-12-2024 19:45 | Kelty Hearts | 3-2 | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 07-12-2024 15:00 | Kelty Hearts | 0-2 | Alloa Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 31-08-2024 14:00 | Dumbarton | 2-2 | Kelty Hearts | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 24-08-2024 14:00 | Kelty Hearts | 0-0 | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 17-08-2024 14:00 | Arbroath | 0-3 | Kelty Hearts | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 10-08-2024 14:00 | Kelty Hearts | 2-0 | Stenhousemuir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhất Scotland | 03-08-2024 14:00 | Montrose | 1-1 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 27-07-2024 14:00 | Queen's Park | 6-0 | Kelty Hearts | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 23-07-2024 18:45 | Kelty Hearts | 0-1 | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 20-07-2024 14:00 | Kelty Hearts | 1-0 | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Northern Irish champion | 1 | 23/24 |
Scottish champion | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 2 | 15/16 11/12 |
League Player of the Year | 1 | 15 |