STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | FK Rad U19 | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
09-01-2013 | Kolubara | NK Inker | - | Ký hợp đồng |
08-07-2013 | NK Inker | Trencin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Trencin | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
09-01-2019 | Slovan Bratislava | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
07-08-2020 | MFK Karvina | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-12-2024 19:15 | Rakow Czestochowa | 2-2 | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-11-2024 19:15 | Widzew lodz | 2-3 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-10-2024 15:30 | Slask Wroclaw | 0-0 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2024 15:30 | Rakow Czestochowa | 1-0 | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 12:45 | Radomiak Radom | 0-2 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-09-2024 12:45 | Rakow Czestochowa | 2-0 | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-09-2024 15:30 | Legia Warszawa | 0-1 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2024 16:00 | Rakow Czestochowa | 0-1 | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-08-2024 18:15 | Gornik Zabrze | 0-0 | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-12-2023 20:00 | Rakow Czestochowa | 0-4 | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Polish Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Polish champion | 1 | 22/23 |
Polish cup winner | 1 | 21/22 |
Slovak champion | 3 | 18/19 15/16 14/15 |
Slovak cup winner | 4 | 17/18 16/17 15/16 14/15 |