STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Valenciennes FC U19 | Valenciennes FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Valenciennes FC B | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
02-01-2015 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
01-02-2015 | Sint-Truidense | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Standard Liege | Club Brugge | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Club Brugge | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cercle Brugge | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2020 | Club Brugge | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KV Oostende | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 12:30 | RFC Seraing | 4-4 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 16:15 | KAS Eupen | 2-0 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2024 14:00 | RWD Molenbeek | 1-3 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 17:15 | RWD Molenbeek | 0-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | 2-4 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13-04-2024 14:00 | RWD Molenbeek | 3-1 | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 06-04-2024 14:00 | RC Sporting Charleroi | 0-0 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 17-01-2024 19:10 | KV Oostende | 2-0 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2023 17:30 | KVC Westerlo | 3-0 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2023 19:00 | KV Kortrijk | 0-1 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Belgian cup winner | 1 | 16 |