STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Manchester United Youth | Stoke City Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Stoke City Academy | Nottingham Forest U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Nottingham Forest U18 | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Nottingham Forest | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
31-12-2018 | Blackburn Rovers | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | Nottingham Forest | Blackburn Rovers | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | Blackburn Rovers | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Villarreal CF | Sheffield United | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sheffield United | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Villarreal CF | Southampton | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 18-12-2024 20:00 | Southampton | 1-2 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Southampton | 1-5 | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 29-11-2024 20:00 | Brighton Hove Albion | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | Wolverhampton Wanderers | 2-0 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-10-2024 19:45 | Southampton | 3-2 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-10-2024 18:10 | Southampton U21 | 0-2 | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-09-2024 19:00 | Bournemouth AFC | 3-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 21-09-2024 14:00 | Southampton | 1-1 | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Everton | 1-1 | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 11:30 | Southampton | 0-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Footballer of the Year | 1 | 22 |
Copa América participant | 1 | 21 |
European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
Under 19 European Champion | 1 | 17 |
Top scorer | 1 | 16/17 |