STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2009 | Sigma FC Academy | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2015 | Toronto FC | FC Dallas | Unknown | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | FC Dallas | Montreal Impact | - | Ký hợp đồng |
05-02-2017 | Montreal Impact | San Francisco Deltas | Free | Ký hợp đồng |
05-02-2018 | San Francisco Deltas | North Carolina | Free | Ký hợp đồng |
30-11-2018 | North Carolina | Forge FC | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Forge FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-11-2024 20:00 | Cavalry FC | 2-1 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 02-11-2024 20:00 | Forge FC | 1-0 | Atletico Ottawa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 27-10-2024 20:10 | Forge FC | 0-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-10-2024 20:00 | Forge FC | 0-2 | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-10-2024 18:00 | Valour | 0-1 | Forge FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 20:00 | Forge FC | 2-0 | York United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 21-09-2024 22:00 | Vancouver FC | 1-3 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 18:00 | HFX Wanderers FC | 3-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 07-09-2024 23:00 | Forge FC | 2-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 27-08-2024 23:00 | Toronto FC | 1-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Canadian Champion | 4 | 22/23 21/22 19/20 18/19 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
NASL Soccer Bowl Champion | 1 | 16/17 |
Gold Cup participant | 2 | 15 13 |