STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Union Bad Hall Youth | ATSV Stein Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | ATSV Stein Youth | Union St. Florian Youth | - | Ký hợp đồng |
14-03-2010 | Union St. Florian Youth | SV Garsten Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | SV Garsten Youth | AKA LASK OÖ U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA LASK OÖ U15 | SV Garsten Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Garsten Youth | SV Sierning II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Sierning II | SV Sierning | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SV Sierning | SK Vorwarts Steyr | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SK Vorwarts Steyr | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | 2-1 | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | 0-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | TSV Hartberg | 2-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | WSG Tirol | 1-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | 1-0 | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 25-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 3-0 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 17-08-2024 15:00 | Grazer AK | 2-2 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-08-2024 17:30 | Red Bull Salzburg | 5-1 | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 04-08-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | 1-0 | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu