STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | JMG Academy Bamako | USFAS Bamako | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | USFAS Bamako | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Paris FC | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Lierse Kempenzonen | Reims | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Reims | Stade Rennais FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Stade Rennais FC | Real Sociedad | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 01-09-2024 17:15 | Getafe | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-08-2024 19:30 | Real Sociedad | 1-2 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2024 19:30 | RCD Espanyol de Barcelona | 0-1 | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-08-2024 17:00 | Real Sociedad | 1-2 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 14:15 | Real Sociedad | 0-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Real Betis | 0-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2024 19:00 | FC Barcelona | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-04-2024 12:00 | Getafe | 1-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-04-2024 19:00 | Real Sociedad | 2-2 | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
French cup winner | 1 | 18/19 |