STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2017 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
22-07-2021 | Dynamo Kyiv | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Desna Chernihiv | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FK Oleksandria | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2023 | Dynamo Kyiv | Zorya | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Zorya | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-10-2024 11:00 | FC Livyi Bereh | 0-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-09-2024 12:30 | Kolos Kovalivka | 1-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Zorya | 0-1 | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 2-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-04-2024 10:00 | Dnipro-1(2017-2024) | 2-2 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-02-2024 11:50 | Zorya | 1-0 | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 12:00 | Zorya | 1-2 | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-11-2023 20:00 | Zorya | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ukraina | 12-10-2023 10:00 | FK Yarud Mariupol | 0-1 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-09-2023 16:00 | Chernomorets Odessa | 0-0 | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |