STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Real Madrid U19 | Real Madrid C (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
05-08-2014 | Real Madrid C (- 2015) | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Valladolid Promesas | Real Valladolid | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Real Valladolid | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Cultural Leonesa | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | Wisla Plock | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | 0-2 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | 3-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | 1-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Nea Salamis | 0-1 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 05-11-2023 16:00 | AEK Larnaca | 0-3 | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | AEK Larnaca | 5-0 | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 16-09-2023 16:00 | AEK Larnaca | 3-2 | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-09-2023 17:00 | Doxa Katokopias | 0-2 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |