STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Rouen Jugend | Olympique Marseille Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Olympique Marseille Youth | AS Dakar Sacré-Cœur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AS Dakar Sacré-Cœur | FC Boreham Wood U19 | - | Ký hợp đồng |
31-03-2019 | FC Boreham Wood U19 | Rising Ballers FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Rising Ballers FC | FC Boreham Wood U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2019 | Rising Ballers FC | Boreham W. U19 | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2020 | Sheffield United U21 | Hyde United | - | Cho thuê |
30-05-2020 | Hyde United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Sheffield United U21 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Sheffield United | Marseille | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2024 | Marseille | Everton | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 14-12-2024 15:00 | Arsenal | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-12-2024 19:30 | Everton | 4-0 | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 01-12-2024 13:30 | Manchester United | 4-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Everton | 0-0 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | 2-0 | Burundi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Burkina Faso | 0-1 | Senegal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 15:00 | West Ham United | 0-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Southampton | 1-0 | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 26-10-2024 16:30 | Everton | 1-1 | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:15 | Ipswich Town | 0-2 | Everton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
World Cup participant | 1 | 22 |