STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 07-11-2024 20:00 | TSG Hoffenheim | 2-2 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | Lyon | 0-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 18:45 | Lyon | 2-3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 18:45 | RC Lens | 0-0 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-08-2024 18:45 | Lyon | 4-3 | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Sân vận động Emirates | 11-08-2024 13:00 | Arsenal | 2-0 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | Clermont | 0-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-04-2024 19:00 | Paris Saint Germain | 4-1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-04-2024 18:45 | Lyon | 4-3 | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-04-2024 18:45 | FC Nantes | 1-3 | Lyon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Player of the season | 1 | 23 |
Best young player | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |