STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | FC Myllypuro | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
18-07-2016 | Viljandi Tulevik | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Tartu JK Maag Tammeka | Viljandi Tulevik | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Viljandi Tulevik | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Tartu JK Maag Tammeka | Viljandi Tulevik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Viljandi Tulevik | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Tartu JK Maag Tammeka | Parnu JK Vaprus | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Estonia | 03-03-2024 12:30 | Parnu JK Vaprus | 0-3 | Paide Linnameeskond | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | 1-0 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-10-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | 0-0 | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 21-10-2023 09:30 | JK Tallinna Kalev | 1-0 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 14:00 | Parnu JK Vaprus | 0-1 | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 27-09-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | 3-2 | Trans Narva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 23-09-2023 11:30 | Paide Linnameeskond | 3-0 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 02-09-2023 11:30 | Harju JK Laagri | 0-4 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 19-08-2023 16:00 | Parnu JK Vaprus | 3-3 | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 28-07-2023 16:00 | FC Flora Tallinn | 1-1 | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian second tier champion | 1 | 15/16 |