STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-08-2007 | SV Union Liebenau Youth | SK Sturm Graz Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Sturm Graz Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Steiermark - Sturm Graz U16 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AKA Steiermark - Sturm Graz U18 | Sturm Graz (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sturm Graz (Youth) | Deutschlandsberger SC | - | Ký hợp đồng |
07-07-2023 | Deutschlandsberger SC | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
03-09-2024 | TSV Hartberg | ASK Voitsberg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | ASK Voitsberg | TSV Hartberg | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | SKU Amstetten | 0-3 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Floridsdorfer AC | 0-4 | ASK Voitsberg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | ASK Voitsberg | 0-1 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-10-2024 16:00 | First Wien 1894 | 1-0 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2024 16:00 | SV Stripfing Weiden | 1-2 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2024 16:00 | ASK Voitsberg | 2-1 | Lafnitz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2024 18:00 | Sturm Graz (Youth) | 1-1 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 20-09-2024 16:00 | ASK Voitsberg | 0-2 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 13-09-2024 16:00 | SV Ried | 0-0 | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 11-08-2024 15:00 | Sturm Graz | 2-0 | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu