STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2015 | Shimizu S-Pulse U18 | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Shimizu S-Pulse | Rapid Wien | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2022 | Rapid Wien | Shimizu S-Pulse | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Tochigi SC | 0-1 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-10-2024 04:10 | Shimizu S-Pulse | 1-2 | Montedio Yamagata | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Mito Hollyhock | 2-2 | Shimizu S-Pulse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 09:00 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 05:30 | Fujieda MYFC | 2-3 | Shimizu S-Pulse | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-09-2024 10:00 | Tokushima Vortis | 1-2 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 4-1 | Renofa Yamaguchi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-09-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 1-1 | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2024 10:00 | Kagoshima United | 0-1 | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | 3-0 | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |