STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | UFB Jabac i Terrassa Youth | FC Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | FC Barcelona Atlètic | FC Barcelona | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | FC Barcelona | Los Angeles Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 01-12-2024 03:00 | Los Angeles Galaxy | 1-0 | Seattle Sounders | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-11-2024 23:20 | Los Angeles Galaxy | 6-2 | Minnesota United FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-4 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-10-2024 01:00 | Houston Dynamo | 2-1 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-10-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 2-1 | Austin FC | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 03-10-2024 01:30 | Colorado Rapids | 1-3 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-09-2024 02:40 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Vancouver Whitecaps | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-09-2024 02:30 | Portland Timbers | 4-2 | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-09-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 4-2 | Los Angeles FC | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 25-08-2024 02:30 | Los Angeles Galaxy | 2-0 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Spanish cup winner | 1 | 20/21 |
Spanish champion | 1 | 18/19 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 17/18 |